Danh mục kiểm tra bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị khí nén
Máy nén khí là "trái tim" của nhiều hoạt động sản xuất, cung cấp nguồn năng lượng khí nén thiết yếu. Tuy nhiên, hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt dễ dẫn đến hao mòn và suy giảm hiệu suất. Việc triển khai một Danh mục Kiểm tra Bảo trì Định kỳ (Preventive Maintenance Checklist) là chiến lược then chốt để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tránh được những chi phí sửa chữa đột xuất, tốn kém. Dưới đây là các hạng mục kiểm tra cần thiết cho hệ thống máy nén khí trục vít.
1. Danh mục Kiểm tra Hàng Ngày (Daily Check)
Các kiểm tra nhanh chóng này nên được thực hiện bởi nhân viên vận hành trước hoặc sau mỗi ca làm việc để phát hiện sớm các vấn đề.
- Kiểm tra Mức Dầu: Đảm bảo mức dầu nằm trong khoảng an toàn trên thước thăm dầu.
- Quan sát Âm thanh và Rung động: Ghi nhận bất kỳ tiếng ồn lạ, tiếng va đập hoặc rung động bất thường nào của máy nén khí và motor.
- Kiểm tra Nhiệt độ Vận hành: Theo dõi đồng hồ hiển thị nhiệt độ đầu nén (Air End) để đảm bảo không vượt quá giới hạn an toàn (95°C đến 105°C).
- Xả Nước Ngưng tụ (Condensate): Vận hành van xả nước thủ công (hoặc kiểm tra van tự động) của bình chứa khí nén và máy sấy khí để đảm bảo nước được xả sạch.
- Kiểm tra Áp suất Đầu ra: Đảm bảo áp suất vận hành ổn định và không bị sụt giảm bất thường.
2. Danh mục Bảo trì Theo Chu kỳ Vận hành (PM Checklist)
Các hạng mục này cần được thực hiện dựa trên tổng số giờ hoạt động của máy (Running Hours), theo khuyến nghị của Nhà sản xuất Thiết bị Gốc (OEM).
2.1. Chu kỳ 2.000 giờ (Khoảng 3-6 tháng)
Các hạng mục thay thế và kiểm tra chính:
- Thay Lọc Dầu (Oil Filter): Loại bỏ các hạt kim loại và cặn carbon tích tụ, bảo vệ vòng bi và trục vít.
- Thay Lọc Khí (Air Filter): Đảm bảo không khí sạch đi vào đầu nén, ngăn ngừa tắc nghẽn Lọc Dầu và Lọc Tách Dầu.
- Kiểm tra và Bôi trơn Motor: Kiểm tra độ căng và độ mòn của dây đai truyền động (nếu có). Tra mỡ cho Vòng bi Motor (Bearing) theo hướng dẫn.
- Kiểm tra Van An toàn (Safety Valve): Vận hành van an toàn thủ công (hoặc kiểm tra chức năng) để đảm bảo không bị kẹt.
2.2. Chu kỳ 4.000 giờ (Khoảng 6-12 tháng)
Thực hiện tất cả các hạng mục của chu kỳ 2.000 giờ, cộng thêm:
- Thay Dầu Máy nén Khí: Thay dầu tổng hợp (Synthetic Oil) mới, loại bỏ dầu cũ đã bị suy giảm tính chất bôi trơn và làm mát (tham khảo Tầm quan trọng của việc tuân thủ chu kỳ thay dầu).
- Kiểm tra Hệ thống Dẫn động: Kiểm tra độ đồng tâm (Alignment) giữa motor và đầu nén (với máy khớp nối trực tiếp). Thay dây đai truyền động (Belt) nếu có dấu hiệu nứt, mòn.
- Vệ sinh Bộ làm mát (Cooler): Vệ sinh bên ngoài Bộ làm mát Dầu và Khí để đảm bảo hiệu suất giải nhiệt, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt.
2.3. Chu kỳ 8.000 giờ (Khoảng 12-18 tháng)
Thực hiện tất cả các hạng mục trên, cộng thêm:
- Thay Lọc Tách Dầu (Separator Filter): Đây là hạng mục tốn kém, nhưng bắt buộc. Lọc tách dầu đã cũ sẽ gây tăng áp suất chênh lệch (Differential Pressure), làm tăng chi phí điện năng và có nguy cơ rách, gây ô nhiễm dầu nghiêm trọng cho đường ống khí nén.
- Đại tu Van Hút (Inlet Valve) và Van Áp suất Tối thiểu (MPV): Kiểm tra và thay thế bộ gioăng, phớt bên trong các van điều khiển để đảm bảo chức năng Nạp/Xả và duy trì áp suất tối thiểu.
- Phân tích Dầu (Oil Analysis): Lấy mẫu dầu cũ để phân tích độ mòn kim loại, độ nhớt và hàm lượng chất gây ô nhiễm, giúp dự đoán tuổi thọ của Đầu nén.
3. Bảo trì Hệ thống Xử lý Khí Nén
Máy nén khí không phải là thiết bị duy nhất cần bảo trì. Các thiết bị xử lý khí nén sau đó cũng cần được quan tâm.
- Máy Sấy Khí (Air Dryer): Thay thế Bộ lọc trước và sau (Pre/After Filters) định kỳ (thường 6.000 - 8.000 giờ). Đối với Máy sấy khí Hấp thụ, cần kiểm tra và thay thế chất hấp thụ (Desiccant) theo lịch trình nghiêm ngặt.
- Van Xả nước Tự động: Tháo rời và vệ sinh Van Xả nước tự động (ví dụ: Van xả điện tử) để đảm bảo không bị tắc nghẽn do cặn bẩn, tránh tích tụ nước trong hệ thống.
Kết luận
Bảo trì định kỳ không phải là chi phí mà là một khoản đầu tư bắt buộc để bảo vệ Tài sản của doanh nghiệp. Việc tuân thủ Danh mục Kiểm tra Bảo trì Phòng ngừa theo giờ chạy sẽ giúp máy nén khí duy trì hiệu suất năng lượng cao nhất, giảm thiểu tối đa rủi ro dừng máy ngoài kế hoạch (Unplanned Downtime) và kéo dài tuổi thọ của Đầu nén (thành phần đắt đỏ nhất của máy). Hãy luôn sử dụng Phụ tùng Chính hãng hoặc Phụ tùng Tương đương Chất lượng cao để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng thông số thiết kế.
Quốc Thịnh Industrial cung cấp dịch vụ Bảo trì Phòng ngừa toàn diện cho hệ thống khí nén, giúp xây dựng và thực hiện danh mục kiểm tra tối ưu cho nhà máy của bạn.
VN
EN