Tầm quan trọng của việc tuân thủ chu kỳ thay dầu máy nén khí và hậu quả nếu bỏ qua
Dầu máy nén khí (Compressor Lubricant) là thành phần thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc bôi trơn, làm mát, làm kín và chống ăn mòn cho Đầu nén (Air End). Đối với máy nén khí trục vít ngâm dầu (Oil-Injected Screw Compressor), việc tuân thủ nghiêm ngặt Chu kỳ Thay Dầu (Oil Change Interval) là một trong những nhiệm vụ Bảo trì Phòng ngừa (Preventive Maintenance - PM) quan trọng nhất. Bỏ qua lịch trình này không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn đặt hệ thống trước nguy cơ Hỏng hóc Thảm khốc (Catastrophic Failure) với chi phí sửa chữa khổng lồ.
1. Vai trò Đa năng và Sự suy giảm chất lượng của Dầu Máy nén Khí
Dầu máy nén khí không chỉ đơn thuần là chất bôi trơn. Nó thực hiện nhiều chức năng kỹ thuật quan trọng:
- Bôi trơn và Làm kín: Giảm ma sát giữa hai trục vít, đồng thời tạo lớp màng làm kín, ngăn chặn sự rò rỉ khí nén ngược và tối đa hóa Hiệu suất Nén (Compression Efficiency).
- Làm mát: Hấp thụ nhiệt lượng sinh ra trong quá trình nén và truyền tải đến Bộ làm mát Dầu (Oil Cooler), giúp kiểm soát Nhiệt độ Vận hành (Operating Temperature) của hệ thống.
- Chống Ăn mòn và Rỉ sét: Các Phụ gia (Additives) trong dầu bảo vệ các chi tiết kim loại khỏi hơi ẩm và oxy hóa.
Sự suy giảm chất lượng (Oil Degradation)
Sau một thời gian hoạt động (thường là 4.000 đến 8.000 giờ, tùy loại dầu), dầu máy nén khí sẽ bị suy giảm chất lượng do:
- Oxy hóa (Oxidation): Nhiệt độ cao làm phá vỡ cấu trúc hóa học của dầu, tạo thành cặn carbon và bùn (Sludge).
- Nhiễm bẩn: Bụi bẩn, hơi ẩm (nước ngưng tụ) và các hạt mài mòn từ quá trình vận hành làm giảm khả năng bôi trơn và tăng tính axit của dầu.
- Cạn kiệt Phụ gia: Các chất chống gỉ, chống tạo bọt và ổn định nhiệt bị tiêu thụ hết.
2. Hậu quả Nghiêm trọng khi Bỏ qua Chu kỳ Thay Dầu
2.1. Hỏng hóc Đầu nén (Air End)
Đây là hậu quả tốn kém nhất. Khi dầu mất khả năng bôi trơn, ma sát giữa hai trục vít tăng lên đột ngột.
- Tăng nhiệt độ: Nhiệt độ đầu nén vượt ngưỡng an toàn (quá $105^{\circ}C$), dẫn đến tình trạng dừng máy (Shut Down) và biến dạng cơ học.
- Sự cố Vòng bi (Bearing Failure): Đây là nguyên nhân chính gây ra hỏng hóc Đầu nén. Dầu mất tính chất bảo vệ sẽ khiến vòng bi mài mòn nhanh chóng, gây ra chi phí đại tu hoặc thay thế Đầu nén, thường chiếm tới 40-60% giá trị máy mới.
2.2. Giảm Hiệu suất Năng lượng và Tăng chi phí
- Tăng áp suất chênh lệch qua Lọc: Dầu chứa nhiều cặn bẩn làm tắc nghẽn Lọc Tách Dầu (Separator Filter) và Lọc Dầu, gây tăng áp suất chênh lệch (Differential Pressure). Điều này làm Máy nén Khí phải làm việc nặng hơn để đạt cùng một mức áp suất đầu ra, dẫn đến Tiêu thụ Điện năng (Energy Consumption) tăng vọt.
- Ô nhiễm Khí nén: Dầu bị oxy hóa tạo ra cặn carbon dạng keo, dễ dàng lọt qua lọc tách dầu và gây ô nhiễm đường ống khí nén, làm hỏng các thiết bị xử lý khí như Máy Sấy Khí và Lọc Tinh.
3. Giải pháp và Khuyến nghị Kỹ thuật
Để đảm bảo Độ tin cậy (Reliability) và tuổi thọ của hệ thống máy nén khí, việc quản lý dầu bôi trơn cần được chuyên nghiệp hóa.
3.1. Tuân thủ Chu kỳ Dựa trên Giờ Hoạt động (Running Hours)
Luôn tuân thủ khuyến nghị của Nhà sản xuất Thiết bị Gốc (OEM) hoặc nhà cung cấp dầu.
Tiêu chuẩn Chu kỳ:
- Dầu khoáng (Mineral Oil): Thường là 2.000 - 3.000 giờ.
- Dầu tổng hợp (Synthetic Oil): Thường là 4.000 - 8.000 giờ.
- Nên thay thế theo "Chu kỳ Giờ chạy" hoặc "Chu kỳ Thời gian" (12 tháng), tùy điều kiện nào đến trước.
3.2. Áp dụng Phân tích Dầu (Oil Analysis)
Đối với các hệ thống lớn hoặc các máy hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, Bảo trì Dự đoán (Predictive Maintenance - PdM) thông qua Phân tích Dầu là rất cần thiết.
- Mục đích: Phân tích độ nhớt, hàm lượng nước, TBN (Total Base Number), và mức độ kim loại mài mòn (Wear Metals) như Sắt, Đồng, Crom.
- Lợi ích: Giúp kéo dài Chu kỳ PM một cách an toàn nếu kết quả phân tích cho thấy dầu vẫn đạt chuẩn, hoặc cảnh báo sớm sự cố Đầu nén trước khi nó xảy ra.
Kết luận
Dầu máy nén khí là một khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại lợi ích lớn trong việc bảo vệ Tài sản. Việc tiết kiệm chi phí bằng cách kéo dài chu kỳ thay dầu sẽ dẫn đến chi phí vận hành tăng cao và rủi ro hỏng hóc đột ngột, gây thiệt hại nghiêm trọng về sản xuất. Hãy thiết lập một chương trình Bảo trì Phòng ngừa (PM) chặt chẽ, sử dụng Dầu Chính hãng (OEM Approved Lubricant) và cân nhắc áp dụng Phân tích Dầu để quản lý hiệu suất máy nén khí một cách tối ưu nhất.
Quốc Thịnh Industrial cung cấp dịch vụ Bảo trì trọn gói, bao gồm việc cung cấp dầu máy nén khí chuyên dụng và thực hiện Phân tích Dầu định kỳ, giúp tối ưu hóa MTBF (Mean Time Between Failures) cho hệ thống của bạn.
VN
EN